--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thương hại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thương hại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thương hại
+ verb
to feel pity for
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
thương hại
:
to feel pity for
+
khách
:
guest; caller; vistorchủ và kháchhost and guest customer; partroncửa tiệm nhiều khácha well partronized shop
+
class cyanobacteria
:
lớp tảo lam xanh (vi khuẩn tảo lam)